--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
an khang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
an khang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: an khang
Your browser does not support the audio element.
+
xem khang an
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "an khang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"an khang"
:
ăn không
an khang
Những từ có chứa
"an khang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
funniness
funny
strange
Lượt xem: 1004
Từ vừa tra
+
an khang
:
xem khang an
+
bên
:
Side, edge, facehai bên đườngthe two roadsidesbên kia là núi, bên này là sôngon the far side there are mountains, on the near side there is a rivermâu thuẫn bên tronginside contradictions, inner contradictions, internal contradictionsbên nguyên bên bịthe side (party) of the plaintiff and that of the defendantđứng bên nhauto stand side by sidetỉnh bênthe province located at one's side, the nearby provincelàng bên cạnhthe village located at one's side, the nearby village
+
loyal
:
trung thành, trung nghĩa, trung kiên
+
an ninh
:
Securitycơ quan an ninhSecurity servicean ninh chung, an ninh công cộngpublic securityhội đồng an ninh quốc gianational security councilan ninh quân độimilitary securityxâm hại an ninh quốc giato make an attack on national securityphạm một tội xâm hại an ninh quốc giato commit a crime prejudicial to national security
+
poorly
:
nghèo nàn, thiếu thốn